Bệnh đa hồng cầu – một điều đáng lo ngại và gây nhiều tranh cãi trong giới y tế. Không ít người đã từng thắc mắc và tìm hiểu về tình trạng này: liệu bệnh đa hồng cầu có nguy hiểm không? Với những câu hỏi xoay quanh sự hiểm nguy của bệnh và tác động của nó lên sức khỏe, chúng ta cần nhìn vào sự phát triển của triệu chứng, công nghệ y tế và kiến thức y học hiện đại để có cái nhìn tổng quan về căn bệnh đáng sợ này. Trong đoạn văn sau đây, chúng ta sẽ cùng khám phá sự nguy hiểm của bệnh đa hồng cầu và những hiểu biết mới nhất xoay quanh chủ đề này.
Bệnh đa hồng cầu là gì?
Bệnh đa hồng cầu, hay còn được gọi là bệnh hồng cầu giảm số lượng (hay tiếng Anh là “thrombocytopenia”), là một tình trạng y tế trong đó cơ thể không có đủ số lượng hồng cầu – những tế bào máu có nhiệm vụ quan trọng trong việc đông máu và ngăn chặn chảy máu. Điều này có thể xảy ra khi cơ thể sản xuất ít hồng cầu hơn, hồng cầu bị phá huỷ nhanh hơn hoặc khi có sự tổn thương đến quá trình sản xuất hồng cầu. Bệnh này phát triển chậm, có thể kéo dài nhiều năm mà không được phát hiện.
Bệnh đa hồng cầu được chia thành hai loại:
- Bệnh đa hồng cầu nguyên phát: xảy ra do sự thay đổi tăng sinh tế bào hồng cầu ở người bệnh. Người bệnh có thể có tăng bạch cầu và tiểu cầu. Đây là một tình trạng mãn tính, không thể chữa khỏi, nhưng việc điều trị có thể giúp kiểm soát triệu chứng và nguy cơ biến chứng.
- Bệnh đa hồng cầu thứ phát: thường xảy ra sau khi có một vấn đề gì đó khiến việc sản xuất hồng cầu tăng lên. Trong trường hợp này, chỉ có tế bào hồng cầu bất thường, số lượng tiểu cầu và bạch cầu vẫn bình thường.
Bệnh đa hồng cầu ở trẻ sơ sinh có thể xảy ra ở khoảng 1-5% trẻ còn ở người lớn thường phổ biến hơn ở độ tuổi từ 50-75. Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, trong khi phụ nữ thường phát bệnh ở độ tuổi trẻ hơn.
Nguyên nhân và dấu hiệu dẫn đến bệnh đa hồng cầu
Nguyên nhân
Bệnh đa hồng cầu nguyên phát thường là kết quả của đột biến gen JAK, trong đó 90% trường hợp đột biến là gen JAK2. Điều này gây ra sự rối loạn trong quá trình sản xuất tế bào máu. Nguyên nhân chính vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng thường không phải do di truyền từ cha mẹ mà là kết quả của các đột biến xảy ra trong quá trình sống. Mặc dù vậy, vẫn có một số trường hợp cho thấy nhiều thành viên trong cùng gia đình mắc phải bệnh đa hồng cầu.
Nguyên nhân gây ra bệnh đa hồng cầu thứ phát có thể là phản ứng của cơ thể để đáp ứng tình trạng thiếu oxy kéo dài. Hồng cầu có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến các cơ quan khác. Khi cơ thể mất điều kiện oxy lâu dài, cơ thể sẽ gửi tín hiệu để tăng sản xuất hồng cầu.
Các tình trạng dưới đây có thể dẫn đến tình trạng thiếu oxy mạn tính:
- Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
- Bệnh tim bẩm sinh với tình trạng shunt từ phải sang trái.
- Ngưng thở khi ngủ và giảm thông khí do béo phì.
- Sống ở độ cao lớn, nơi không khí có lượng oxy ít hơn.
- Hút thuốc lá.
- Bệnh thận, bao gồm thiếu oxy cục bộ trong thận và hẹp động mạch thận.
- Một số tình trạng bẩm sinh như bệnh huyết sắc tố ái lực oxy cao, giảm nồng độ 2,3-DPG trong hồng cầu, thiếu hụt bisphosphoglycerate đột biến, methemoglobin máu, tăng ATP di truyền và đột biến gen trong con đường nhạy với oxy.
Ngoài ra, hormone erythropoietin trong cơ thể người có vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hồng cầu. Nếu có các tình trạng làm tăng mức đồng hormone này, sẽ dẫn đến tăng sự hình thành hồng cầu và góp phần vào bệnh đa hồng cầu thứ phát. Có một số nguyên nhân khiến erythropoietin tăng lên, bao gồm sử dụng thuốc erythropoietin hoặc androgen, một số bệnh thận, và tăng tiết vỏ thượng thận.
Bên cạnh đó, một số khối u có thể giải phóng erythropoietin một cách lớn. Các loại khối u thường gây ra việc tiết erythropoietin bao gồm ung thư gan (gồm cả ung thư biểu mô tế bào gan), ung thư thận (gồm cả ung thư biểu mô tế bào thận), u tuyến thượng thận (adenocarcinomas), u xơ tử cung và u buồng trứng.